Giá cả thị trường ngày 09/5/2022
09/05/2022
Giá vàng 9999 (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
|
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Yên
|
Tại cửa hàng vàng bạc Trường Hằng, số 22 Lê Xoay, Ngô Quyền,
thành phố Vĩnh Yên
|
5.380.000
|
5.470.000
|
Tỷ giá hối đoái
|
Mã ngoại tệ
|
Giá mua (VNĐ)
|
Giá bán (VNĐ)
|
1USD
|
22,780
|
23,090
|
1 EUR
|
23,529
|
24,848
|
1 GBP
|
27,529
|
28,704
|
1 SGD
|
16,105
|
16,792
|
1JPY
|
170
|
180
|
1CAD
|
17,291
|
18,029
|
1CHF
|
22,595
|
23,560
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Bảo Sơn
|
STT
|
Hàng hoá
|
Giá bán
|
1
|
Gạo 225
|
15.00đ/kg
|
2
|
Gạo tám Hải Hậu
|
17.000đ/kg
|
3
|
Gạo Khang dân
|
12.000đ/kg
|
4
|
Gạo Thái
|
18.000đ/kg
|
5
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
35.000đ/kg
|
6
|
Nước mắm Thanh Hà (520ml)
|
95.000đ/chai
|
7
|
Nước mắm Chinsu nam ngư (500ml)
|
40.000đ/chai
|
8
|
Dầu đậu nành simply nguyên chất (loại 1lit)
|
65.000đ/chai
|
9
|
Dầu đậu nànhNeptune (loại 1lit)
|
55.000đ/chai
|
10
|
Dầu hào Maggi 350g
|
23.000đ/chai
|
11
|
Dấm gạo
|
10.00đ/chai
|
12
|
Bột canh Hải Châu
|
4.200đ/gói
|
13
|
Tương quê
|
10.000chai
|
14
|
Thịt ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
15
|
Thịt mông sấn
|
100.000đ/kg
|
16
|
Thịt thăn sấn
|
100.000đ/kg
|
17
|
Thịt vai sấn
|
100.000đ/kg
|
18
|
Xương sườn lợn
|
110.000đ/kg
|
19
|
Móng giò
|
80.000đ/kg
|
20
|
Thăn bò
|
270.000đ/kg
|
21
|
Bắp bò
|
280.000đ/kg
|
22
|
Thịt riềm bò
|
250.000đ/kg
|
23
|
Bê thui
|
230.000đ/kg
|
24
|
Cá trắm (5-6kg)
|
70.000đ/kg
|
25
|
Cá chép 1-2kg
|
60.000đ/kg
|
26
|
Cá bống
|
120-150.000đ/kg
|
27
|
Cá chày
|
60.000đ/kg
|
28
|
Cá rói
|
50.000đ/kg
|
29
|
Cá thu
|
250.000đ/kg
|
30
|
Tôm sú
|
270.000đ/kg
|
31
|
Tôm rảo
|
210.000đ/kg
|
32
|
Ngao
|
20.000đ/kg
|
33
|
Mực trứng
|
300.000đ/kg
|
34
|
Trứng gà ta
|
50.000đ/chục
|
35
|
Trứng gà công nghiệp
|
25.000đ/chục
|
36
|
Trứng vịt
|
35.000đ/chục
|
37
|
Cà chua
|
15.000đ/kg
|
38
|
Hoa thiên lý
|
150.000đ/kg
|
39
|
Mùng tơi
|
4.000đ/bó
|
40
|
Rau dền
|
3.500đ/bó
|
41
|
Rau ngót
|
10.000đ/kg
|
42
|
Rau muống
|
4.000đ/bó
|
43
|
Rau bí
|
5.000đ/bó
|
44
|
Mướp
|
20.000đ/kg
|
45
|
Bầu
|
10.000đ/kg
|
46
|
Đỗ dải áo
|
20.000đ/kg
|
47
|
Khoai tây
|
20.000đ/kg
|
48
|
Củ cải
|
20.000đ/kg
|
50
|
Cà rốt
|
15.000đ/kg
|
51
|
Bí đỏ
|
12.000đ/kg
|
52
|
Cà chua
|
12.000đ/kg
|
53
|
Cà tím
|
10.000đ/kg
|
54
|
Măng đắng
|
30.000đ/kg
|
55
|
Nấm đùi gà
|
90.000đ/kg
|
56
|
Nấm sò
|
100.000đ/kg
|
57
|
Nấm kim
|
10.000đ/túi
|
58
|
Nấm rơm
|
110.000đ/kg
|
59
|
Vừng
|
110.000đ/kg
|
60
|
Lạc nhân
|
60.000đ/kg
|
61
|
Đỗ xanh
|
50.000đ/kg
|
62
|
Đỗ đen
|
50.000đ/kg
|
63
|
Ổi
|
20.000đ/kg
|
64
|
Xoài xanh
|
25.000đ/kg
|
65
|
Dưa hấu
|
20.000đ/kg
|
66
|
Mận hậu
|
50.000đ/kg
|
|
|